Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1 Micro-6200T vs. AMD Epyc 7473X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E1 Micro-6200T
AMD Epyc 7473X
AMD E1 Micro-6200T AMD Epyc 7473X
1.00 GHz Tần số 2.80 GHz
1.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
1.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
2 Lõi 243
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R2 (Beema) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L Bộ nhớ DDR4-3200
1 Kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Không ECC
1.00 MB L2 Cache 32.00 MB
-- L3 Cache 768.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
Công nghệ 7 nm
BGA 769 Socket SP3
4 W TDP 240 W
Unknown Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
AMD E1 Micro-6200T vs. AMD Epyc 7473X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top