Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1270P vs. AMD E1 Micro-6200T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1270P
AMD E1 Micro-6200T
Intel Xeon W-1270P AMD E1 Micro-6200T
3.80 GHz Tần số 1.00 GHz
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 1.40 GHz
4.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
8 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P630 GPU AMD Radeon R2 (Beema)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR3L
2 Kênh bộ nhớ 1
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
16.00 MB L2 Cache 1.00 MB
-- L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ
LGA 1200 Socket BGA 769
125 W TDP 4 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Unknown
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
Intel Xeon W-1270P vs. AMD E1 Micro-6200T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top