Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-3670K vs. AMD A8-3870K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-3670K
AMD A8-3870K
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
2.70 GHz Tần số 3.10 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) No turbo
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6530D GPU AMD Radeon HD 6550D
11 Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 32 nm
FM1 Socket FM1
100 W TDP 100 W
AMD-V Ảo hóa AMD-V
Q4/2011 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3870K 176 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3870K 666 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-3870K 77 (26%)
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-3870K 302 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-3670K 284 (3%)
3% Complete
AMD A8-3870K 480 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-3670K 0.81 (31%)
31% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3670K 3.23 (6%)
6% Complete
AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3670K 3288 (4%)
4% Complete
AMD A8-3870K 3684 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-5300 AMD A6-3670K
AMD A4-5300 vs AMD A6-3670K
AMD A6-6400K AMD A6-3670K
AMD A6-6400K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD A6-3650
AMD A6-3670K vs AMD A6-3650
AMD A6-3670K AMD FX-6300
AMD A6-3670K vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 940 AMD A6-3670K
AMD Phenom II X4 940 vs AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 AMD A6-3670K
AMD Athlon II X4 740 vs AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 AMD A6-3670K
Intel Pentium G3420 vs AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 AMD A6-3670K
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-9590
AMD A6-3670K vs AMD FX-9590
AMD A6-3670K AMD FX-8320
AMD A6-3670K vs AMD FX-8320
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4440
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4440
Intel Core i7-4770K AMD A6-3670K
Intel Core i7-4770K vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K vs Intel Core i3-3240
AMD A6-3670K Intel Core i7-2600K
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-2600K
AMD A10-6800K AMD A6-3670K
AMD A10-6800K vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 AMD A6-3670K
Intel Core i5-6400 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K AMD FX-4100
AMD A6-3670K vs AMD FX-4100
AMD A6-3670K Intel Core i7-3770
AMD A6-3670K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-5257U AMD A6-3670K
Intel Core i5-5257U vs AMD A6-3670K
AMD FX-8150 AMD A6-3670K
AMD FX-8150 vs AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U AMD A6-3670K
Intel Core i5-6200U vs AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 AMD A6-3670K
Intel Core i3-4330 vs AMD A6-3670K
AMD A6-3670K Intel Pentium G3250
AMD A6-3670K vs Intel Pentium G3250
AMD A6-3500 AMD A8-3870K
AMD A6-3500 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i5-6300HQ
AMD A8-3870K vs Intel Core i5-6300HQ
AMD A6-3600 AMD A8-3870K
AMD A6-3600 vs AMD A8-3870K
AMD A10-6800K AMD A8-3870K
AMD A10-6800K vs AMD A8-3870K
AMD A6-3650 AMD A8-3870K
AMD A6-3650 vs AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 AMD A8-3870K
AMD Phenom II X4 965 vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD Athlon II X4 740
AMD A8-3870K vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
AMD A10-7850K AMD A8-3870K
AMD A10-7850K vs AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M AMD A8-3870K
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K AMD FX-9590
AMD A8-3870K vs AMD FX-9590
Intel Core i3-6100 AMD A8-3870K
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-3870K
AMD A8-6600K AMD A8-3870K
AMD A8-6600K vs AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y AMD A8-3870K
Intel Pentium 4405Y vs AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 AMD A8-3870K
Intel Xeon E3-1225 v3 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4150 vs AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 AMD A8-3870K
Intel Pentium J2900 vs AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K AMD A8-3870K
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 AMD A8-3870K
Intel Core i3-4350 vs AMD A8-3870K
AMD A6-3670K AMD A8-3870K
AMD A6-3670K vs AMD A8-3870K
AMD A8-3870K Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K vs Intel Core i7-2600K
AMD A8-3870K Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K vs Intel Xeon Silver 4116T
AMD A8-3870K Intel Pentium G3258
AMD A8-3870K vs Intel Pentium G3258
AMD A6-3670K vs. AMD A8-3870K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 38 rating(s)
back to top