Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-418GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD RX-418GD

Bộ xử lý AMD RX-418GD được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Merlin Falcon (Excavator) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD RX-418GD chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6 (Merlin Falcon)
GPU frequency 0.80 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 12 W
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Merlin Falcon (Excavator)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Ngày phát hành Q4/2015
Socket FP4

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5700 614 (3%)
3% Complete
AMD A10-5800K 614 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD RX-418GD 610 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD RX-418GD Apple A5 AMD RX-418GD vs Apple A5
2. Intel Celeron 6305 AMD RX-418GD Intel Celeron 6305 vs AMD RX-418GD
3. Intel Core i7-965 AMD RX-418GD Intel Core i7-965 vs AMD RX-418GD
4. Intel Core i9-12900TE AMD RX-418GD Intel Core i9-12900TE vs AMD RX-418GD
5. AMD GX-217GI AMD RX-418GD AMD GX-217GI vs AMD RX-418GD
6. Intel Core i9-10980XE AMD RX-418GD Intel Core i9-10980XE vs AMD RX-418GD
7. AMD A8-3870K AMD RX-418GD AMD A8-3870K vs AMD RX-418GD
8. AMD RX-418GD Intel Xeon D-1722NE AMD RX-418GD vs Intel Xeon D-1722NE
9. AMD RX-418GD AMD Epyc 7513 AMD RX-418GD vs AMD Epyc 7513
10. AMD RX-418GD AMD Ryzen 7 6800H AMD RX-418GD vs AMD Ryzen 7 6800H
11. AMD RX-418GD Intel Core i3-10105T AMD RX-418GD vs Intel Core i3-10105T
12. AMD RX-418GD Intel Pentium 957 AMD RX-418GD vs Intel Pentium 957
13. Intel Core i5-9300H AMD RX-418GD Intel Core i5-9300H vs AMD RX-418GD
14. Intel Xeon W-2133 AMD RX-418GD Intel Xeon W-2133 vs AMD RX-418GD
15. AMD RX-418GD Intel Xeon E3-1505L v5 AMD RX-418GD vs Intel Xeon E3-1505L v5
AMD RX-418GD - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top