Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 636 vs. Qualcomm Snapdragon 732G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 732G
1.80 GHz Tần số 2.30 GHz
1.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 509 GPU Qualcomm Adreno 618
12.1 Phiên bản DirectX 12.1
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR4-1333 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 8 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

21% Complete
39% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 690 5G
Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 665
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 636 vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 625
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 625
HiSilicon Kirin 710 Qualcomm Snapdragon 636
HiSilicon Kirin 710 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 632 vs Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 636 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 750G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 750G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 732G
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 732G vs MediaTek Helio G96
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 730G
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 732G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 636 vs. Qualcomm Snapdragon 732G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top