Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7578 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7578

Bộ xử lý Samsung Exynos 7578 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 7578 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T720 MP2
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Samsung Exynos 7578 Apple M1 vs Samsung Exynos 7578
2. Samsung Exynos 4412 Samsung Exynos 7578 Samsung Exynos 4412 vs Samsung Exynos 7578
3. Samsung Exynos 7578 Samsung Exynos 7420 Samsung Exynos 7578 vs Samsung Exynos 7420
4. Samsung Exynos 7578 Intel Pentium Gold G6420 Samsung Exynos 7578 vs Intel Pentium Gold G6420
5. Samsung Exynos 7578 Intel Core i5-7400 Samsung Exynos 7578 vs Intel Core i5-7400
6. AMD E1-1200 Samsung Exynos 7578 AMD E1-1200 vs Samsung Exynos 7578
7. Samsung Exynos 7578 Intel Core i7-4960X Samsung Exynos 7578 vs Intel Core i7-4960X
8. Samsung Exynos 3475 Samsung Exynos 7578 Samsung Exynos 3475 vs Samsung Exynos 7578
9. AMD Phenom II X4 905e Samsung Exynos 7578 AMD Phenom II X4 905e vs Samsung Exynos 7578
10. Samsung Exynos 7578 Intel Xeon Gold 6244 Samsung Exynos 7578 vs Intel Xeon Gold 6244
11. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Samsung Exynos 7578 AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Samsung Exynos 7578
12. Samsung Exynos 7578 Intel Pentium Gold 4410Y Samsung Exynos 7578 vs Intel Pentium Gold 4410Y
13. Samsung Exynos 7578 Intel Core i5-4430 Samsung Exynos 7578 vs Intel Core i5-4430
14. AMD Ryzen 5 3500U Samsung Exynos 7578 AMD Ryzen 5 3500U vs Samsung Exynos 7578
15. AMD Epyc 7401 Samsung Exynos 7578 AMD Epyc 7401 vs Samsung Exynos 7578
Samsung Exynos 7578 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top