Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3200U vs. Intel Core i7-4712MQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4712MQ
2.60 GHz Tần số 2.30 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket PGA 946
15 W TDP 37 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 309 (35%)
35% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 138 (42%)
42% Complete
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 670 (30%)
30% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 1437 (3%)
3% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 3045 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200U 5960 (6%)
6% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3200U 3881 (4%)
4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8130U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8130U
AMD Athlon Silver 3050U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 3250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon Gold 3150U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 3 2200U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 3 2200U
Intel Core i3-10110U AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i3-10110U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD A9-9425 AMD Ryzen 3 3200U
AMD A9-9425 vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon 300U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Athlon 300U
Intel Pentium Silver N5000 AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9300H
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-2610UE
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-2610UE
AMD Ryzen 3 3200U vs. Intel Core i7-4712MQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top