Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4712MQ vs. Intel Core i7-9700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-9700
2.30 GHz Tần số 3.00 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel UHD Graphics 630
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
PGA 946 Socket LGA 1151-2
37 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-9700 1181 (54%)
54% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9700 8540 (13%)
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-9700 465 (53%)
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-9700 3644 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
Intel Core i7-9700 209 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i7-9700 1491 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i7-9700 1218 (54%)
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i7-9700 6714 (14%)
14% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4712MQ 722.5 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-9700 228.8 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-9700 15961 (15%)
15% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
Intel Core i7-9700 3.75 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4710MQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4710MQ
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4910MQ vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-4712HQ
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9300H
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9300H
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-4712MQ
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i5-9500F
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-8700T
Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i5-2467M vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Core i7-4712MQ Intel Core i7-2610UE
Intel Core i7-4712MQ vs Intel Core i7-2610UE
Intel Core i7-9700 Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-9700 Intel Core i7-10700
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-9700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700 Intel Core i5-10400
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i7-9700 Intel Core i5-9400
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i5-9400
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-9700
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700 AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-9700 vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9900 Intel Core i7-9700
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-9700
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700 Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-9700 vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-10600 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700F Intel Core i7-9700
Intel Core i7-9700F vs Intel Core i7-9700
Apple M1 Intel Core i7-9700
Apple M1 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-11400 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i7-4712MQ vs. Intel Core i7-9700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top