Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600T vs. Intel Core i5-4200Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-4200Y
2.30 GHz Tần số 1.40 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 1.90 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
6 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4200
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Socket BGA 1168
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
26% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600T 4350 (63%)
63% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600T 17121 (18%)
18% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600T 11705 (13%)
13% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9600KF
AMD E-350D Intel Core i5-9600T
AMD E-350D vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-5350H
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9100
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Phenom II X4 980
Intel Core i5-9600T vs AMD Phenom II X4 980
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-4200Y Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i3-4010Y
Intel Core i5-4200Y AMD E2-3800
Intel Core i5-4200Y vs AMD E2-3800
Intel Core i5-4200Y Intel Atom C2530
Intel Core i5-4200Y vs Intel Atom C2530
Intel Pentium N3520 Intel Core i5-4200Y
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Core i7-6820HK
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core i7-6820HK
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4200Y
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4200Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD FX-9590
Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4200Y Intel Core M-5Y10a
Intel Core i5-4200Y vs Intel Core M-5Y10a
Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-3517U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y vs Intel Celeron 2950M
Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X2 340
Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X2 340
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P Intel Core i5-4200Y
AMD Epyc 7351P vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD FX-4300
Intel Core i5-4200Y vs AMD FX-4300
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4200Y
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-4200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-4200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-4200Y
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T vs. Intel Core i5-4200Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top