Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 9 7900X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 9 7900X3D

Bộ xử lý AMD Ryzen 9 7900X3D được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Raphael (Zen 4) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 9 7900X3D chứa các lõi xử lý 124 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.40 GHz Lõi 124
Turbo (1 lõi) 5.60 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 89 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raphael (Zen 4)
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache 128.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2023
Socket AM5 (LGA 1718)

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

90% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 2072 (89%)
89% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2043 (88%)
88% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2039 (88%)
88% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2034 (88%)
88% Complete
87% Complete
87% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-12900K 27472 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900KF 27472 (42%)
42% Complete
Intel Xeon Gold 6132 27401 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 27084 (42%)
42% Complete
Intel Core i9-12900F 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i9-12900 26455 (41%)
41% Complete
Intel Core i7-13700F 24770 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 7950X 2242 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2235 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 2226 (99%)
99% Complete
AMD Ryzen 9 7950X3D 2223 (99%)
99% Complete
99% Complete
AMD Ryzen 9 7900 2206 (98%)
98% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 2202 (98%)
98% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 7945HX 19472 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13900 19422 (29%)
29% Complete
Intel Core i9-13900F 19422 (29%)
29% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 19096 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Core i9-12900KS 19010 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-13900E 18977 (28%)
28% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple A12 Bionic 576 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen 5 7600 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 7 7700 563 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 9 7900 563 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-13900 53780 (50%)
50% Complete
AMD EPYC 7453 53499 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 9 7900X 52031 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 51629 (48%)
48% Complete
47% Complete
AMD EPYC 7413 49021 (45%)
45% Complete
Intel Core i9-13980HX 48600 (45%)
45% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7950X3D AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 7950X3D
2. AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i9-13900K AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i9-13900K
3. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 7 7800X3D AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 7 7800X3D
4. AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i7-13700K AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i7-13700K
5. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 5900X
6. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900 AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 7900
7. AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i9-13900KS AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i9-13900KS
8. AMD Ryzen 9 7950X AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7950X vs AMD Ryzen 9 7900X3D
9. AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 9 7900X AMD Ryzen 9 7900X3D vs AMD Ryzen 9 7900X
10. Intel Core i7-13700KF AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i7-13700KF vs AMD Ryzen 9 7900X3D
11. AMD Ryzen 7 5800X3D AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 9 7900X3D
12. AMD Ryzen 7 7700X AMD Ryzen 9 7900X3D AMD Ryzen 7 7700X vs AMD Ryzen 9 7900X3D
13. AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i5-13600K AMD Ryzen 9 7900X3D vs Intel Core i5-13600K
14. AMD Ryzen 9 7900X3D Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) AMD Ryzen 9 7900X3D vs Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU)
15. Intel Core i7-10700K AMD Ryzen 9 7900X3D Intel Core i7-10700K vs AMD Ryzen 9 7900X3D
AMD Ryzen 9 7900X3D - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top