Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700KF vs. AMD Ryzen 9 7900X3D


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-13700KF
AMD Ryzen 9 7900X3D
Intel Core i7-13700KF AMD Ryzen 9 7900X3D
3.40 GHz (5.40 GHz) Tần số 4.40 GHz
3.40 GHz (5.40 GHz) Turbo (1 lõi) 5.60 GHz
2.50 GHz (4.20 GHz) Turbo (Tất cả các lõi)
16 Lõi 124
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU AMD Radeon Graphics (Raphael)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel)
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
24.00 MB L2 Cache 12.00 MB
30.00 MB L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1700 Socket AM5 (LGA 1718)
125 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

97% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2039 (88%)
88% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700KF 30988 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 27084 (42%)
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

92% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 2235 (100%)
100% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-13700KF 18402 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 19096 (28%)
28% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 9 7900X3D 51629 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-13700KF vs. AMD Ryzen 9 7900X3D - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top