Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 6980U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 6980U

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6980U được phát triển trên 6 nm nút công nghệ và kiến trúc Rembrandt (Zen 3+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 7 6980U chứa các lõi xử lý 83 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 83
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon RX 680M
GPU frequency 2.00 GHz
GPU (Turbo) 2.20 GHz
Generation 5
Phiên bản DirectX
Execution units 12
Shader 768
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 6 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rembrandt (Zen 3+)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 6 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket FP7

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-8709G 3656 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 3656 (17%)
17% Complete
Apple M2 3550 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 7 6980U 3379 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 7 6800U
2. AMD Ryzen 7 6980U Intel Core i7-1280P AMD Ryzen 7 6980U vs Intel Core i7-1280P
3. Apple M1 AMD Ryzen 7 6980U Apple M1 vs AMD Ryzen 7 6980U
4. Apple M2 AMD Ryzen 7 6980U Apple M2 vs AMD Ryzen 7 6980U
5. AMD Ryzen 7 6980U Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) AMD Ryzen 7 6980U vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
6. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 7 6800HS AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 7 6800HS
7. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 6980HX AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 9 6980HX
8. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 7 5800U
9. AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen 7 6980U
10. AMD Ryzen 7 6980U AMD A10-7300 AMD Ryzen 7 6980U vs AMD A10-7300
11. AMD Ryzen 7 6980U Intel Core i7-12700K AMD Ryzen 7 6980U vs Intel Core i7-12700K
12. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 9 6980HS AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 9 6980HS
13. AMD Ryzen 7 4800H AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 7 4800H vs AMD Ryzen 7 6980U
14. Intel Core i7-1270P AMD Ryzen 7 6980U Intel Core i7-1270P vs AMD Ryzen 7 6980U
15. AMD Ryzen 7 6980U AMD Ryzen 5 6680U AMD Ryzen 7 6980U vs AMD Ryzen 5 6680U
AMD Ryzen 7 6980U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top