Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Adreno 530

Chi tiết kỹ thuật

Generation 5
Phiên bản DirectX 11,1
Execution units 0
Max Memory --

Chi tiết kỹ thuật

Shader 256
Max Displays 0
Ngành kiến trúc 14 nm
Released Date Q4/2015

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) Decode
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.51 GHz 0.51 GHz 815 GFLOPS 407 GFLOPS 102 GFLOPS
0.62 GHz 0.62 GHz 953 GFLOPS 476 GFLOPS 119 GFLOPS
0.65 GHz 0.65 GHz 1,043 GFLOPS 522 GFLOPS 130 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
Qualcomm Snapdragon 820 0.62 GHz 0.62 GHz 476 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 820 Lite 0.51 GHz 0.51 GHz 407 GFLOPS
Qualcomm Snapdragon 821 0.62 GHz 0.62 GHz 476 GFLOPS
back to top