Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 821 vs. Qualcomm Snapdragon 850


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 821
Qualcomm Snapdragon 850
Qualcomm Snapdragon 821 Qualcomm Snapdragon 850
2.40 GHz Tần số 2.95 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.95 GHz
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 530 GPU Qualcomm Adreno 630
11,1 Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR4-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
4 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 821 vs. Qualcomm Snapdragon 850 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top