Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6336Y vs. MediaTek Helio P10


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6336Y
MediaTek Helio P10
Intel Xeon Gold 6336Y MediaTek Helio P10
2.40 GHz Tần số 1.20 GHz (2.00 GHz)
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 1.20 GHz (2.00 GHz)
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
24 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU ARM Mali-T860 MP2
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR3-933
8 Kênh bộ nhớ 1
6144 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
LGA 4189 Socket N/A
185 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
MediaTek Helio P10 867 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
MediaTek Helio P10 3289 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6336Y vs. MediaTek Helio P10 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top