Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 PRO 4200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 PRO 4200G

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 PRO 4200G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 PRO 4200G chứa các lõi xử lý 42 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 42
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 5 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units 5
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP6

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Xeon W-2191B 1101 (49%)
49% Complete
Intel Core i9-9900T 1097 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Xeon W-3235 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275 1096 (49%)
49% Complete
Intel Xeon W-3275M 1096 (49%)
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4600U 3975 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 3 4300GE 3924 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 3200G
2. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 5 3400G
3. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
4. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 4300GE AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 4300GE
5. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 5 4600G
6. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i3-10100
7. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 2200G
8. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 3100
9. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 3300X
10. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 7 4700G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 7 4700G
11. AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 PRO 4200G
12. Intel Core i3-10100F AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i3-10100F vs AMD Ryzen 3 PRO 4200G
13. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i5-9400F
14. AMD Ryzen 3 PRO 4200G AMD Ryzen 3 PRO 3200G AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
15. AMD Ryzen 3 PRO 4200G Intel Core i3-10320 AMD Ryzen 3 PRO 4200G vs Intel Core i3-10320
AMD Ryzen 3 PRO 4200G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top