Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6246 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6246

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6246 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon Gold 6246 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9940X 27017 (25%)
25% Complete
Intel Core i9-7960X 26030 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6148 25817 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6246 25785 (24%)
24% Complete
Intel Xeon Gold 6138 25774 (24%)
24% Complete
Intel Xeon W-3235 25745 (24%)
24% Complete
Intel Core i9-7940X 25430 (24%)
24% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Gold 6246
2. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 6246
3. Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6246
4. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6242 Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 6242
5. Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6226 vs Intel Xeon Gold 6246
6. AMD Epyc 7F52 Intel Xeon Gold 6246 AMD Epyc 7F52 vs Intel Xeon Gold 6246
7. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 5218B
8. Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6246
9. Intel Core i9-9900 Intel Xeon Gold 6246 Intel Core i9-9900 vs Intel Xeon Gold 6246
10. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 6146 Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 6146
11. Intel Xeon Gold 6246 Intel Pentium Gold G5500T Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Pentium Gold G5500T
12. Intel Core i7-9700K Intel Xeon Gold 6246 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon Gold 6246
13. AMD A4-5300 Intel Xeon Gold 6246 AMD A4-5300 vs Intel Xeon Gold 6246
14. Intel Core i7-9700 Intel Xeon Gold 6246 Intel Core i7-9700 vs Intel Xeon Gold 6246
15. Intel Xeon Gold 6246 AMD FX-8370 Intel Xeon Gold 6246 vs AMD FX-8370
Intel Xeon Gold 6246 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top