Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2295 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2295

Bộ xử lý Intel Xeon W-2295 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Xeon W-2295 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 4.80 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 165 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake W
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2019
Socket LGA 2066

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

65% Complete
65% Complete
65% Complete
Intel Xeon W-2295 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2286G 214 (65%)
65% Complete
Intel Xeon E-2274G 214 (65%)
65% Complete
65% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Xeon W-2295 3422 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 3328 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-10980XE Intel Xeon W-2295 Intel Core i9-10980XE vs Intel Xeon W-2295
2. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2195 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-2195
3. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon W-2295 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon W-2295
4. Intel Xeon W-2295 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon W-2295 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
5. Intel Xeon W-2295 AMD Ryzen Threadripper 3960X Intel Xeon W-2295 vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
6. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6234
7. Intel Xeon W-2295 Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2295 vs Intel Core i9-9900K
8. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 5218R
9. Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2275 vs Intel Xeon W-2295
10. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-3245 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon W-3245
11. Intel Xeon W-2295 AMD Epyc 7502P Intel Xeon W-2295 vs AMD Epyc 7502P
12. Intel Xeon W-2225 Intel Xeon W-2295 Intel Xeon W-2225 vs Intel Xeon W-2295
13. Intel Xeon Gold 6254 Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6254 vs Intel Xeon W-2295
14. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6240 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6240
15. Intel Xeon W-2295 Intel Core i7-10700F Intel Xeon W-2295 vs Intel Core i7-10700F
Intel Xeon W-2295 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top