Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6142 vs. AMD Ryzen Threadripper 1950X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6142
AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 AMD Ryzen Threadripper 1950X
2.60 GHz Tần số 3.40 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
16 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
6 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 32.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket TR4 (SP3r2)
150 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
29% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

24% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
21% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
67% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 48434 (51%)
51% Complete
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6142 28.34 (51%)
51% Complete
64% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon Gold 6142 28848 (33%)
33% Complete
20% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
12% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7351
Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
Intel Xeon Gold 6142 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i9-7900X
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-5550U
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-5550U
Intel Celeron G3900T Intel Xeon Gold 6142
Intel Celeron G3900T vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v3
Intel Xeon Gold 6142 AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Phenom II X3 715
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302P
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2650 v4
Intel Core i3-9100F Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i3-9100F vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2680 v3
Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 AMD E-350D
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD E-350D
Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302
Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302
Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6138
Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Platinum 8176M
Intel Core i5-8600 Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i5-8600 vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6142
Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6142
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7551P
AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2950X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7900X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7900X
Intel Xeon E5-2699 v4 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon E5-2699 v4 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7920X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7920X
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7940X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i7-7700K
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i7-7700K
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7960X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7960X
AMD Ryzen Threadripper 2920X AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Ryzen Threadripper 2920X vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6142 vs. AMD Ryzen Threadripper 1950X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 52 rating(s)
back to top