Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7401 vs. Intel Xeon Gold 6126F


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6126F
2.00 GHz Tần số 2.60 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
24 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 19.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 3647
170 W TDP 135 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 132 (40%)
40% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 3156 (30%)
30% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 3528 (51%)
51% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 54859 (58%)
58% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 37493 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401 1.63 (46%)
46% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401 31.96 (58%)
58% Complete
Intel Xeon Gold 6126F 21.94 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7401 20221 (19%)
19% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7451
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2680 v4 vs AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon E5-2690 v4 AMD Epyc 7401
Intel Xeon E5-2690 v4 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6152
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5120
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5118
AMD Epyc 7401 Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 vs Intel Core i5-6267U
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Platinum 8160
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 5115
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 5115
Intel Core i7-5775C AMD Epyc 7401
Intel Core i7-5775C vs AMD Epyc 7401
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-4260U vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD FX-9590 Intel Xeon Gold 6126F
AMD FX-9590 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2609 v4 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-2609 v4 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i5-5575R vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F AMD A10-7300
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A10-7300
Intel Xeon Gold 6126F AMD Epyc 7452
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD Epyc 7452
AMD Epyc 7502 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7502 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Gold 6126F
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i7-4790 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7401 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1220 v3
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i3-3225
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon Gold 6126F AMD A4-1250
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD A4-1250
AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126F
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F AMD E1-2500
Intel Xeon Gold 6126F vs AMD E1-2500
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i5-6600T
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 6126F
Intel Core i9-7900X vs Intel Xeon Gold 6126F
Intel Xeon Gold 6126F Intel Core i7-3770
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Core i7-3770
Intel Xeon Gold 6126F Intel Xeon E3-1505M v6
Intel Xeon Gold 6126F vs Intel Xeon E3-1505M v6
AMD Epyc 7401 vs. Intel Xeon Gold 6126F - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top