Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium N6415 vs. Intel Core i7-2620M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium N6415
Intel Core i7-2620M
Intel Pentium N6415 Intel Core i7-2620M
1.20 GHz Tần số 2.70 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU) GPU Intel HD Graphics 3000
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
8 PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1493 Socket BGA 1023
6.5 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Intel Pentium N6415 vs. Intel Core i7-2620M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top