Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E2-3300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD E2-3300M

Bộ xử lý AMD E2-3300M được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . AMD E2-3300M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6480G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 240
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2011
Socket FS1

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD E2-3300M 213 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E2-3300M Intel Xeon E5-1660 v3 AMD E2-3300M vs Intel Xeon E5-1660 v3
2. Intel Atom D2500 AMD E2-3300M Intel Atom D2500 vs AMD E2-3300M
3. AMD Phenom II X4 920 AMD E2-3300M AMD Phenom II X4 920 vs AMD E2-3300M
4. AMD A6-7050B AMD E2-3300M AMD A6-7050B vs AMD E2-3300M
5. Intel Xeon E5-2650L v3 AMD E2-3300M Intel Xeon E5-2650L v3 vs AMD E2-3300M
6. AMD E2-3300M AMD A10-7400P AMD E2-3300M vs AMD A10-7400P
7. Intel Core i7-5960X AMD E2-3300M Intel Core i7-5960X vs AMD E2-3300M
8. AMD E2-3300M Intel Pentium G3220 AMD E2-3300M vs Intel Pentium G3220
9. Intel Core i7-4770K AMD E2-3300M Intel Core i7-4770K vs AMD E2-3300M
10. AMD E2-3300M Intel Core M-5Y10 AMD E2-3300M vs Intel Core M-5Y10
11. AMD E2-3300M AMD Phenom II X3 710 AMD E2-3300M vs AMD Phenom II X3 710
12. AMD G-T52R AMD E2-3300M AMD G-T52R vs AMD E2-3300M
13. AMD E2-6110 AMD E2-3300M AMD E2-6110 vs AMD E2-3300M
14. AMD E2-3300M AMD A8-7670K AMD E2-3300M vs AMD A8-7670K
15. AMD A4-1350 AMD E2-3300M AMD A4-1350 vs AMD E2-3300M
AMD E2-3300M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top