Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium E2180 vs. Intel Core i3-3225


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium E2180
Intel Core i3-3225
Intel Pentium E2180 Intel Core i3-3225
2.00 GHz Tần số 3.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
65 nm Công nghệ 22 nm
LGA 775 Socket LGA 1155
65 W TDP 55 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2007 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3225 115 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
Intel Core i3-3225 635 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3225 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Pentium E2180
Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Pentium E2180
Intel Pentium E2180 Intel Core2 Duo E6320
Intel Pentium E2180 vs Intel Core2 Duo E6320
Intel Pentium E2180 Intel Core 2 Quad Q8400
Intel Pentium E2180 vs Intel Core 2 Quad Q8400
MediaTek Helio G35 Intel Pentium E2180
MediaTek Helio G35 vs Intel Pentium E2180
MediaTek MT6592M Intel Pentium E2180
MediaTek MT6592M vs Intel Pentium E2180
Intel Core i7-2600 Intel Pentium E2180
Intel Core i7-2600 vs Intel Pentium E2180
Intel Pentium D 915 Intel Pentium E2180
Intel Pentium D 915 vs Intel Pentium E2180
Intel Pentium E2180 Intel Core2 Duo E7500
Intel Pentium E2180 vs Intel Core2 Duo E7500
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Pentium E2180
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Pentium E2180
Intel Pentium E2180 Intel Core i3-3225
Intel Pentium E2180 vs Intel Core i3-3225
Intel Pentium E2180 Intel Pentium SU4100
Intel Pentium E2180 vs Intel Pentium SU4100
Intel Core i7-12700H Intel Pentium E2180
Intel Core i7-12700H vs Intel Pentium E2180
Intel Core i5-2500S Intel Pentium E2180
Intel Core i5-2500S vs Intel Pentium E2180
Intel Pentium E2180 Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Pentium E2180 vs Intel Core 2 Quad Q9500
Intel Pentium E2180 Intel Pentium E6700
Intel Pentium E2180 vs Intel Pentium E6700
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3225
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 vs AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3225 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-3225
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3225
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 AMD FX-4300
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3225
Intel Pentium E2180 vs. Intel Core i3-3225 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top