Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13700HX

Bộ xử lý Intel Core i7-13700HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz (5.00 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (3.70 GHz) . Intel Core i7-13700HX chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz (5.00 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz (5.00 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.70 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (32 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 86 W TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

82% Complete
82% Complete
82% Complete
81% Complete
81% Complete
81% Complete
80% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete
34% Complete
AMD Ryzen 9 5900X 8491 (34%)
34% Complete
33% Complete
Intel Core i5-13500 8065 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 7700X 7944 (31%)
31% Complete
AMD Ryzen 7 7700 7845 (31%)
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7840U 1917 (86%)
86% Complete
86% Complete
85% Complete
85% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
Intel Core i9-12900HX 15474 (23%)
23% Complete
Intel Core i9-12900T 15450 (23%)
23% Complete
Intel Core i7-13700HX 15438 (23%)
23% Complete
AMD EPYC 7352 15345 (23%)
23% Complete
23% Complete
Intel Core i7-12700KF 14992 (22%)
22% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-12800HX 33567 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-12850HX 33567 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core i7-13700HX 33416 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265M 33354 (31%)
31% Complete
Intel Xeon W-3265 33354 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-13600 33305 (31%)
31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
85% Complete
85% Complete
84% Complete
AMD Ryzen 9 5950X 277 (82%)
82% Complete
81% Complete
81% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

35% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-13900HX Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900HX
2. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-12700H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-12700H
3. Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700H vs Intel Core i7-13700HX
4. AMD Ryzen 9 7845HX Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 9 7845HX vs Intel Core i7-13700HX
5. Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13700K Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i7-13700K
6. Intel Core i5-13500HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13500HX vs Intel Core i7-13700HX
7. AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Core i7-13700HX
8. AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 7 7735HS vs Intel Core i7-13700HX
9. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-13700HX
10. Intel Core i9-12900H Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-12900H vs Intel Core i7-13700HX
11. Intel Core i7-13700HX Intel Core i9-13900H Intel Core i7-13700HX vs Intel Core i9-13900H
12. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13700HX Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13700HX
13. AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-13700HX AMD Ryzen 9 6900HX vs Intel Core i7-13700HX
14. Intel Core i5-13600K Intel Core i7-13700HX Intel Core i5-13600K vs Intel Core i7-13700HX
15. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13700HX
Intel Core i7-13700HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top