Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13700TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13700TE

Bộ xử lý Intel Core i7-13700TE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 0.80 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-13700TE chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz (4.80 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 0.80 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR5-5600
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake S
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket LGA 1700

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7840U 1917 (86%)
86% Complete
85% Complete
85% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Core i7-10700 8945 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-7820X 8916 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13700TE Intel Xeon Gold 6242R Intel Core i7-13700TE vs Intel Xeon Gold 6242R
2. Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-13700 Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-13700
3. Intel Core i5-12500HL Intel Core i7-13700TE Intel Core i5-12500HL vs Intel Core i7-13700TE
4. Intel Core i7-12700TE Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-12700TE vs Intel Core i7-13700TE
5. Intel Core i9-13900 Intel Core i7-13700TE Intel Core i9-13900 vs Intel Core i7-13700TE
6. Intel Core i7-13700TE Intel Core i5-12600T Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i5-12600T
7. Intel Core i7-13700TE Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Intel Core i7-13700TE vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
8. Intel Core i7-13700TE Intel Core i7-12800H Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i7-12800H
9. Intel Celeron N3450 Intel Core i7-13700TE Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-13700TE
10. Intel Core i9-12900TE Intel Core i7-13700TE Intel Core i9-12900TE vs Intel Core i7-13700TE
11. Intel Core i7-13700TE Intel Core i3-7102E Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i3-7102E
12. Intel Core i7-13700TE AMD GX-220IJ Intel Core i7-13700TE vs AMD GX-220IJ
13. Intel Core i7-13700TE Intel Core i9-12900H Intel Core i7-13700TE vs Intel Core i9-12900H
14. Intel Core i7-13700TE AMD A6-5400K Intel Core i7-13700TE vs AMD A6-5400K
15. Intel Core i7-13700TE Intel Xeon D-1714 Intel Core i7-13700TE vs Intel Xeon D-1714
Intel Core i7-13700TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top