Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-12800HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-12800HX

Bộ xử lý Intel Core i7-12800HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (4.80 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (3.40 GHz) . Intel Core i7-12800HX chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (4.80 GHz) Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (4.80 GHz) Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.40 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 770
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 32
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 14.00 MB
L3-Cache 25.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
83% Complete
83% Complete
82% Complete
82% Complete
82% Complete
Intel Core i9-11900 1831 (82%)
82% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9940X 13946 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 9 5900 13874 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-10940X 13831 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12800HX 13824 (28%)
28% Complete
Intel Core i7-12850HX 13824 (28%)
28% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete
Intel Xeon W-2191B 13453 (27%)
27% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-12800HX
2. Intel Core i7-12800HX Intel Core i9-12900HX Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i9-12900HX
3. Intel Core i7-12800HX Intel Core i9-12900H Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i9-12900H
4. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-11800H Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-11800H
5. Intel Core i7-12800HX AMD Ryzen 9 6900HX Intel Core i7-12800HX vs AMD Ryzen 9 6900HX
6. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12700K Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-12700K
7. AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-12800HX AMD Ryzen 9 5900HX vs Intel Core i7-12800HX
8. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12850HX Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-12850HX
9. Intel Core i7-12800HX AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-12800HX vs AMD Ryzen 7 6800H
10. Apple M1 Max (32-GPU) Intel Core i7-12800HX Apple M1 Max (32-GPU) vs Intel Core i7-12800HX
11. Intel Core i7-12800HX Intel Core i9-12950HX Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i9-12950HX
12. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12700 Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-12700
13. Intel Core i7-12800H Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-12800H vs Intel Core i7-12800HX
14. Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-1260P Intel Core i7-12800HX vs Intel Core i7-1260P
15. Intel Core i7-12800HX AMD Ryzen 9 5950X Intel Core i7-12800HX vs AMD Ryzen 9 5950X
Intel Core i7-12800HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top