Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Z1 Extreme - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Z1 Extreme

Bộ xử lý AMD Ryzen Z1 Extreme được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen Z1 Extreme chứa các lõi xử lý 84 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 84
Turbo (1 lõi) 5.10 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1360P 1822 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-1355U 1819 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 7800X3D 1811 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 1807 (74%)
74% Complete
74% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1807 (74%)
74% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M2 Max (30-GPU) 14855 (15%)
15% Complete
Apple M2 Max (38-GPU) 14855 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen Z1 Extreme 14798 (15%)
15% Complete
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 14736 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

78% Complete
77% Complete
77% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 1917 (77%)
77% Complete
77% Complete
AMD Ryzen 7 7840U 1917 (77%)
77% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2245 10028 (12%)
12% Complete
12% Complete
Intel Xeon E-2378 9986 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
12% Complete
Intel Xeon D-2183IT 9914 (12%)
12% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 9 7940H 4357 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 4357 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 8840U 4201 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 8840HS 4201 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 8845HS 4201 (16%)
16% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen 7 7840U AMD Ryzen Z1 Extreme vs AMD Ryzen 7 7840U
2. AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen Z1 Extreme vs AMD Ryzen 7 6800U
3. AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen Z1 vs AMD Ryzen Z1 Extreme
4. AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen Z1 Extreme vs AMD Ryzen 7 6800H
5. AMD Ryzen Z1 Extreme Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 AMD Ryzen Z1 Extreme vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
6. Intel Core Ultra 7 155H AMD Ryzen Z1 Extreme Intel Core Ultra 7 155H vs AMD Ryzen Z1 Extreme
7. AMD Ryzen Z1 Extreme Apple M2 AMD Ryzen Z1 Extreme vs Apple M2
8. AMD Ryzen Z1 Extreme Intel Core i7-1370P AMD Ryzen Z1 Extreme vs Intel Core i7-1370P
9. AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen Z1 Extreme vs AMD Ryzen 5 5600G
10. AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen 9 7940HS AMD Ryzen Z1 Extreme vs AMD Ryzen 9 7940HS
AMD Ryzen Z1 Extreme - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top