Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 75F3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 75F3

Bộ xử lý AMD Epyc 75F3 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Milan (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.95 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Epyc 75F3 chứa các lõi xử lý 323 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.95 GHz Lõi 323
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 64
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4096 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 280 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 225 W
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Milan (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 256.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2021
Socket SP3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1260P 1445 (64%)
64% Complete
64% Complete
64% Complete
AMD Epyc 75F3 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 7443 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 7443P 1436 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 74F3 1436 (64%)
64% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

99% Complete
AMD Epyc 7713 47053 (95%)
95% Complete
AMD Epyc 7713P 47053 (95%)
95% Complete
AMD Epyc 75F3 38501 (78%)
78% Complete
AMD Epyc 7742 37515 (76%)
76% Complete
AMD Epyc 7643 36850 (74%)
74% Complete
AMD Epyc 7543 36650 (74%)
74% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

75% Complete
AMD Epyc 7643 76440 (71%)
71% Complete
AMD Epyc 7742 68759 (64%)
64% Complete
AMD Epyc 75F3 68509 (64%)
64% Complete
63% Complete
AMD Epyc 7713 65504 (61%)
61% Complete
AMD Epyc 7713P 65504 (61%)
61% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX AMD Epyc 75F3 AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX vs AMD Epyc 75F3
2. AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7713P AMD Epyc 75F3 vs AMD Epyc 7713P
3. AMD Epyc 7543P AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7543P vs AMD Epyc 75F3
4. AMD Epyc 7542 AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7542 vs AMD Epyc 75F3
5. AMD Epyc 7502P AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7502P vs AMD Epyc 75F3
6. AMD Ryzen Threadripper 3970X AMD Epyc 75F3 AMD Ryzen Threadripper 3970X vs AMD Epyc 75F3
7. AMD Epyc 75F3 AMD Ryzen 9 5950X AMD Epyc 75F3 vs AMD Ryzen 9 5950X
8. AMD Epyc 75F3 Intel Xeon W-2150B AMD Epyc 75F3 vs Intel Xeon W-2150B
9. AMD Epyc 7282 AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7282 vs AMD Epyc 75F3
10. AMD Epyc 7713 AMD Epyc 75F3 AMD Epyc 7713 vs AMD Epyc 75F3
11. AMD Ryzen Embedded V1500B AMD Epyc 75F3 AMD Ryzen Embedded V1500B vs AMD Epyc 75F3
12. AMD Epyc 75F3 Intel Core i7-6870HQ AMD Epyc 75F3 vs Intel Core i7-6870HQ
13. Intel Core i7-10510U AMD Epyc 75F3 Intel Core i7-10510U vs AMD Epyc 75F3
14. Samsung Exynos 5800 AMD Epyc 75F3 Samsung Exynos 5800 vs AMD Epyc 75F3
15. AMD A4-9120 AMD Epyc 75F3 AMD A4-9120 vs AMD Epyc 75F3
AMD Epyc 75F3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top