Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 680 4G vs. HiSilicon Kirin 710


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 680 4G
HiSilicon Kirin 710
Qualcomm Snapdragon 680 4G HiSilicon Kirin 710
2.40 GHz Tần số 2.20 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 610 GPU ARM Mali-G51 MP4
Phiên bản DirectX 11
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3LPDDR4
2 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa 6 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 12 nm
N/A Socket N/A
TDP 5 W
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs. HiSilicon Kirin 710 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top