Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-210JA - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD GX-210JA

Bộ xử lý AMD GX-210JA được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Temash (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD GX-210JA chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8180
GPU frequency 0.23 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Temash (Jaguar)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FT3

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD GX-210JA 58 (0%)
0% Complete
AMD A4-1200 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-1135G7 AMD GX-210JA Intel Core i5-1135G7 vs AMD GX-210JA
2. AMD GX-210JA Intel Core i9-12900F AMD GX-210JA vs Intel Core i9-12900F
3. AMD GX-210JA Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD GX-210JA vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
4. AMD Ryzen 3 4300U AMD GX-210JA AMD Ryzen 3 4300U vs AMD GX-210JA
5. AMD GX-210JA Intel Celeron N2920 AMD GX-210JA vs Intel Celeron N2920
6. Intel Core i5-7260U AMD GX-210JA Intel Core i5-7260U vs AMD GX-210JA
7. AMD GX-210JA Intel Core i5-10505 AMD GX-210JA vs Intel Core i5-10505
8. AMD GX-210JA Intel Core i5-3230M AMD GX-210JA vs Intel Core i5-3230M
9. AMD E-240 AMD GX-210JA AMD E-240 vs AMD GX-210JA
10. Intel Xeon Platinum 8156 AMD GX-210JA Intel Xeon Platinum 8156 vs AMD GX-210JA
11. Intel Core i5-5350U AMD GX-210JA Intel Core i5-5350U vs AMD GX-210JA
12. Intel Xeon D-1602 AMD GX-210JA Intel Xeon D-1602 vs AMD GX-210JA
13. AMD GX-210JA AMD Ryzen 9 5900 AMD GX-210JA vs AMD Ryzen 9 5900
14. AMD Ryzen 9 5950X AMD GX-210JA AMD Ryzen 9 5950X vs AMD GX-210JA
15. AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD GX-210JA AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD GX-210JA
AMD GX-210JA - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top