Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7880

Bộ xử lý Samsung Exynos 7880 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 7880 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T830 MP3
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 3
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2017
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD GX-210JA 58 (0%)
0% Complete
AMD A4-1200 58 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 7880 Qualcomm Snapdragon 732G vs Samsung Exynos 7880
2. Samsung Exynos 7880 Qualcomm Snapdragon 750G Samsung Exynos 7880 vs Qualcomm Snapdragon 750G
3. Samsung Exynos 7880 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 7880 vs Apple A13 Bionic
4. Samsung Exynos 7880 Intel Core i7-3635QM Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i7-3635QM
5. Qualcomm Snapdragon 670 Samsung Exynos 7880 Qualcomm Snapdragon 670 vs Samsung Exynos 7880
6. Intel Core i3-4130T Samsung Exynos 7880 Intel Core i3-4130T vs Samsung Exynos 7880
7. AMD Ryzen 7 4700U Samsung Exynos 7880 AMD Ryzen 7 4700U vs Samsung Exynos 7880
8. AMD E-240 Samsung Exynos 7880 AMD E-240 vs Samsung Exynos 7880
9. Samsung Exynos 7880 Intel Core i5-3439Y Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i5-3439Y
10. Samsung Exynos 7880 Intel Core i5-10600 Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i5-10600
11. Samsung Exynos 5430 Samsung Exynos 7880 Samsung Exynos 5430 vs Samsung Exynos 7880
12. Samsung Exynos 7880 Intel Core i3-2330E Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i3-2330E
13. Samsung Exynos 7880 Intel Celeron N4020 Samsung Exynos 7880 vs Intel Celeron N4020
14. HiSilicon Kirin 980 Samsung Exynos 7880 HiSilicon Kirin 980 vs Samsung Exynos 7880
15. Apple M2 Samsung Exynos 7880 Apple M2 vs Samsung Exynos 7880
Samsung Exynos 7880 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top