Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT8732 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT8732

Bộ xử lý MediaTek MT8732 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT8732 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T760 MP2
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache 0.51 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q4/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8732 28 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT8732 MediaTek MT8392 MediaTek MT8732 vs MediaTek MT8392
2. Intel Celeron N5105 MediaTek MT8732 Intel Celeron N5105 vs MediaTek MT8732
3. MediaTek MT8732 AMD Ryzen 5 5625U MediaTek MT8732 vs AMD Ryzen 5 5625U
4. MediaTek Helio X23 MediaTek MT8732 MediaTek Helio X23 vs MediaTek MT8732
5. Intel Core i5-1135G7 MediaTek MT8732 Intel Core i5-1135G7 vs MediaTek MT8732
6. Intel Core i7-11800H MediaTek MT8732 Intel Core i7-11800H vs MediaTek MT8732
7. MediaTek MT8732 Intel Core i5-3570S MediaTek MT8732 vs Intel Core i5-3570S
8. Intel Core i7-10700F MediaTek MT8732 Intel Core i7-10700F vs MediaTek MT8732
9. MediaTek MT8732 Intel Celeron J3160 MediaTek MT8732 vs Intel Celeron J3160
10. Intel Core i7-11700 MediaTek MT8732 Intel Core i7-11700 vs MediaTek MT8732
11. Intel Xeon W-2125 MediaTek MT8732 Intel Xeon W-2125 vs MediaTek MT8732
12. Intel Celeron N3050 MediaTek MT8732 Intel Celeron N3050 vs MediaTek MT8732
13. MediaTek MT8732 Intel Core i3-9100 MediaTek MT8732 vs Intel Core i3-9100
14. Samsung Exynos 990 MediaTek MT8732 Samsung Exynos 990 vs MediaTek MT8732
15. Qualcomm Snapdragon 780G MediaTek MT8732 Qualcomm Snapdragon 780G vs MediaTek MT8732
MediaTek MT8732 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top