Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5433 vs. AMD Ryzen 3 4300G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Samsung Exynos 5433
AMD Ryzen 3 4300G
Samsung Exynos 5433 AMD Ryzen 3 4300G
1.90 GHz Tần số 3.80 GHz
1.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
1.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
8 Lõi 42
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T760 MP6 GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3e-1066 Bộ nhớ DDR4-3200
0 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
2.25 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
20 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket AM4 (LGA 1331)
TDP 65 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 454 (52%)
52% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 182 (55%)
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

11% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1078 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 4265 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (6%)
6% Complete
Samsung Exynos 5433 vs. AMD Ryzen 3 4300G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top