Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5145M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-5145M

Bộ xử lý AMD A4-5145M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . AMD A4-5145M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8310G
GPU frequency 0.42 GHz
GPU (Turbo) 0.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FP2

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-3300 142 (1%)
1% Complete
AMD E2-3200 142 (1%)
1% Complete
AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3580 136 (1%)
1% Complete
Intel Atom Z3560 136 (1%)
1% Complete
Apple A8 136 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A4-5100 AMD A4-5145M AMD A4-5100 vs AMD A4-5145M
2. Intel Core i5-5257U AMD A4-5145M Intel Core i5-5257U vs AMD A4-5145M
3. AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3 AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
4. Intel Core i3-4010U AMD A4-5145M Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5145M
5. AMD A4-5145M Intel Core i7-4940MX AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
6. Intel Xeon E5-2698 v4 AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
7. Intel Core i7-4770R AMD A4-5145M Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
8. AMD A4-5145M Intel Core i7-4930K AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4930K
9. AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630 v3 AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630 v3
10. AMD Phenom II X6 1090T AMD A4-5145M AMD Phenom II X6 1090T vs AMD A4-5145M
11. Intel Celeron 2957U AMD A4-5145M Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5145M
12. Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
13. AMD A8-5545M AMD A4-5145M AMD A8-5545M vs AMD A4-5145M
14. Intel Xeon E5-2667 v3 AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A4-5145M
15. AMD A4-5145M AMD FX-4320 AMD A4-5145M vs AMD FX-4320
AMD A4-5145M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top