Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13650HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13650HX

Bộ xử lý Intel Core i7-13650HX được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz (4.90 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-13650HX chứa các lõi xử lý 14 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz (4.90 GHz) Lõi 14
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz (4.90 GHz) Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 13th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up 86 W TDP down 45 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 1869 (83%)
83% Complete
AMD Ryzen Z1 1869 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD EPYC 7F52 14477 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 14322 (21%)
21% Complete
Intel Core i9-9960X 14314 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-13650HX 14302 (21%)
21% Complete
Intel Xeon W-3245 14261 (21%)
21% Complete
AMD EPYC 7401 14101 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 7 7700 14026 (21%)
21% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
UNISOC T770 399 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-5600K 389 (1%)
1% Complete
AMD A8-5500B 389 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 7700 34438 (32%)
32% Complete
Intel Xeon W-3175X 34215 (32%)
32% Complete
31% Complete
Intel Core i7-13650HX 33604 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-12800HX 33567 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-12850HX 33567 (31%)
31% Complete
31% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-12700H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-12700H
2. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13620H
3. Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13900H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i9-13900H
4. AMD Ryzen 9 7940HS Intel Core i7-13650HX AMD Ryzen 9 7940HS vs Intel Core i7-13650HX
5. Intel Core i9-12900 Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-12900 vs Intel Core i7-13650HX
6. Intel Core i7-13650HX AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-13650HX vs AMD Ryzen 9 5900HX
7. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13700H
8. Intel Core i7-13650HX AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-13650HX vs AMD Ryzen 7 5800H
9. Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13900HK Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i9-13900HK
10. Apple M2 Max (38-GPU) Intel Core i7-13650HX Apple M2 Max (38-GPU) vs Intel Core i7-13650HX
11. Intel Core i7-13650HX AMD Ryzen 9 7945HX Intel Core i7-13650HX vs AMD Ryzen 9 7945HX
12. Intel Core i9-13980HX Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13980HX vs Intel Core i7-13650HX
13. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-12650H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-12650H
14. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13700HX Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13700HX
15. Intel Core i9-13900HX Intel Core i7-13650HX Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i7-13650HX
Intel Core i7-13650HX - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top