Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-13620H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-13620H

Bộ xử lý Intel Core i7-13620H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Raptor Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz (4.90 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz (3.60 GHz) . Intel Core i7-13620H chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz (4.90 GHz) Lõi 10
Turbo (1 lõi) 2.40 GHz (4.90 GHz) Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.60 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 64
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-5200LPDDR4X-4266LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Raptor Lake H
L2-Cache --
L3-Cache 24.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

83% Complete
AMD Ryzen 5 7640U 1869 (83%)
83% Complete
AMD Ryzen Z1 1869 (83%)
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 7600X 11874 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-13700H 11848 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-13705H 11848 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-13620H 11806 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E5-2667 v4 11657 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-12700F 11650 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-12700 11650 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 6600H 1532 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3580U 1498 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-12700H Intel Core i7-13620H Intel Core i7-12700H vs Intel Core i7-13620H
2. Intel Core i7-13650HX Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13650HX vs Intel Core i7-13620H
3. Intel Core i7-13620H Intel Core i9-12900H Intel Core i7-13620H vs Intel Core i9-12900H
4. AMD Ryzen 7 7840HS Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 7840HS vs Intel Core i7-13620H
5. Intel Core i7-13620H Intel Core i7-12650H Intel Core i7-13620H vs Intel Core i7-12650H
6. Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 7735HS Intel Core i7-13620H vs AMD Ryzen 7 7735HS
7. Intel Core i5-13400 Intel Core i7-13620H Intel Core i5-13400 vs Intel Core i7-13620H
8. Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i7-13620H vs AMD Ryzen 7 6800H
9. Intel Core i7-1260P Intel Core i7-13620H Intel Core i7-1260P vs Intel Core i7-13620H
10. Intel Core i7-13620H Intel Core i7-12800HX Intel Core i7-13620H vs Intel Core i7-12800HX
11. AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-13620H
12. Intel Core i7-13620H Intel Core i7-13700H Intel Core i7-13620H vs Intel Core i7-13700H
13. Intel Core i7-13620H Intel Core i5-13600H Intel Core i7-13620H vs Intel Core i5-13600H
14. Intel Core i7-13620H AMD Ryzen 9 5900HX Intel Core i7-13620H vs AMD Ryzen 9 5900HX
15. Apple M2 Intel Core i7-13620H Apple M2 vs Intel Core i7-13620H
Intel Core i7-13620H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top