Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Z1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen Z1

Bộ xử lý AMD Ryzen Z1 được phát triển trên nút công nghệ và kiến trúc . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen Z1 chứa các lõi xử lý 64 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 64
Turbo (1 lõi) 4.90 GHz Chủ đề CPU
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8
VP9
AV1
AV1
AVC
JPEG
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ ECC
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up TDP down
Tjunction max
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA)
Ngành kiến trúc
L2-Cache
L3-Cache
Công nghệ
Ảo hóa
Ngày phát hành
Socket

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-1350 1826 (74%)
74% Complete
73% Complete
Intel Xeon E-2386G 1822 (73%)
73% Complete
AMD Ryzen Z1 1821 (73%)
73% Complete
Intel Xeon E-2378 1821 (73%)
73% Complete
73% Complete
Intel Xeon w9-3475X 1814 (73%)
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (10%)
10% Complete
9% Complete
AMD Ryzen Z1 7706 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 9 5980HS 7656 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4300GE 1306 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen Z1 1280 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 3 8440U 1280 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 8540U 1280 (5%)
5% Complete
AMD Ryzen 5 7545U 1280 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen 7 6800U AMD Ryzen Z1 vs AMD Ryzen 7 6800U
2. AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen Z1 Extreme AMD Ryzen Z1 vs AMD Ryzen Z1 Extreme
3. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 AMD Ryzen Z1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 vs AMD Ryzen Z1
4. Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405) AMD Ryzen Z1 Valve Steam Deck (AMD Custom APU 0405) vs AMD Ryzen Z1
5. AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen 5 7640U AMD Ryzen Z1 vs AMD Ryzen 5 7640U
6. AMD Ryzen 7 7840U AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen 7 7840U vs AMD Ryzen Z1
7. AMD Ryzen Z1 Apple M1 AMD Ryzen Z1 vs Apple M1
8. AMD Ryzen Z1 Apple M2 AMD Ryzen Z1 vs Apple M2
9. AMD Ryzen Z1 Intel Core i7-1360P AMD Ryzen Z1 vs Intel Core i7-1360P
10. AMD Ryzen Z1 AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen Z1 vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen Z1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top