Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6750S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6750S

Bộ xử lý MediaTek MT6750S được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.00 GHz . MediaTek MT6750S chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T860 MP2
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-833
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2018
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD C-30 45 (0%)
0% Complete
AMD C-50 45 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6750S AMD Ryzen 5 6600U MediaTek MT6750S vs AMD Ryzen 5 6600U
2. Intel Core i9-12900KF MediaTek MT6750S Intel Core i9-12900KF vs MediaTek MT6750S
3. MediaTek MT6750S Intel Core i3-6167U MediaTek MT6750S vs Intel Core i3-6167U
4. MediaTek MT6750S AMD FX-4170 MediaTek MT6750S vs AMD FX-4170
5. MediaTek MT6750S MediaTek MT8317T MediaTek MT6750S vs MediaTek MT8317T
6. Apple M1 MediaTek MT6750S Apple M1 vs MediaTek MT6750S
7. MediaTek MT6750S Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 MediaTek MT6750S vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
8. Qualcomm Snapdragon 870 MediaTek MT6750S Qualcomm Snapdragon 870 vs MediaTek MT6750S
9. Apple A10X Fusion MediaTek MT6750S Apple A10X Fusion vs MediaTek MT6750S
10. MediaTek MT6750S Intel Pentium Silver N6005 MediaTek MT6750S vs Intel Pentium Silver N6005
11. MediaTek MT6750S Intel Core i7-10510U MediaTek MT6750S vs Intel Core i7-10510U
12. MediaTek MT6750S Intel Core i5-4300U MediaTek MT6750S vs Intel Core i5-4300U
13. MediaTek MT6750S MediaTek Helio G88 MediaTek MT6750S vs MediaTek Helio G88
14. MediaTek MT6750S AMD A10-7300 MediaTek MT6750S vs AMD A10-7300
15. MediaTek MT6750S Intel Core M-5Y31 MediaTek MT6750S vs Intel Core M-5Y31
MediaTek MT6750S - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top