Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3210 vs. Intel Atom E3826


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-3210
Intel Atom E3826
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3826
3.20 GHz Tần số 1.46 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket BGA 1170
55 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q1/2013 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 555 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Atom E3826 676 (10%)
10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete
Intel Atom E3826 1230 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 1.34 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3210 4265 (5%)
5% Complete
Intel Atom E3826 489 (0%)
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i3-3210
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron N2806
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X2 560
Intel Core i3-3210 AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i3-3210 vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 Intel Core i3-3210
Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-3210 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3210 AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3210 AMD E-240
Intel Core i3-3210 vs AMD E-240
Intel Celeron N2840 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A4-1200
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-1200
Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3210
Intel Celeron N2807 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
Intel Core i3-3210 AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210
Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-3210 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3210 vs AMD A4-3305M
Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210
Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i3-3210 AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-6310
Intel Core i3-3210 AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3520M
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Celeron J1900 Intel Atom E3826
Intel Celeron J1900 vs Intel Atom E3826
Intel Atom D2500 Intel Atom E3826
Intel Atom D2500 vs Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U Intel Atom E3826
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom E3826
Intel Atom E3826 Intel Celeron N2805
Intel Atom E3826 vs Intel Celeron N2805
Intel Atom E3826 AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom E3826 vs AMD Phenom II X6 1035T
Intel Atom E3826 Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Atom E3826 AMD A8-7100
Intel Atom E3826 vs AMD A8-7100
Intel Atom E3826 Intel Core i5-3570K
Intel Atom E3826 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K Intel Atom E3826
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom E3826
Intel Atom E3826 Intel Core i3-4010U
Intel Atom E3826 vs Intel Core i3-4010U
Intel Atom E3826 Intel Atom E3845
Intel Atom E3826 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3826 AMD A6-3400M
Intel Atom E3826 vs AMD A6-3400M
Intel Core i3-3210 Intel Atom E3826
Intel Core i3-3210 vs Intel Atom E3826
Intel Atom E3825 Intel Atom E3826
Intel Atom E3825 vs Intel Atom E3826
Intel Atom E3826 Intel Atom D2550
Intel Atom E3826 vs Intel Atom D2550
Intel Core i3-3210 vs. Intel Atom E3826 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top