Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 910

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 910 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . HiSilicon Kirin 910 chứa các lõi xử lý 49 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 49
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-450 MP4
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) 0.53 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8732 28 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6732 28 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. HiSilicon Kirin 910 Qualcomm Snapdragon 212 HiSilicon Kirin 910 vs Qualcomm Snapdragon 212
2. HiSilicon Kirin 910 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) HiSilicon Kirin 910 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
3. HiSilicon Kirin 910 Qualcomm Snapdragon 435 HiSilicon Kirin 910 vs Qualcomm Snapdragon 435
4. Apple M1 HiSilicon Kirin 910 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 910
5. AMD Ryzen 7 5700U HiSilicon Kirin 910 AMD Ryzen 7 5700U vs HiSilicon Kirin 910
6. Qualcomm Snapdragon 710 HiSilicon Kirin 910 Qualcomm Snapdragon 710 vs HiSilicon Kirin 910
7. HiSilicon Kirin 910 Intel Core i7-10870H HiSilicon Kirin 910 vs Intel Core i7-10870H
8. HiSilicon Kirin 910 Intel Core i9-9980XE HiSilicon Kirin 910 vs Intel Core i9-9980XE
9. AMD Ryzen 3 5400U HiSilicon Kirin 910 AMD Ryzen 3 5400U vs HiSilicon Kirin 910
10. HiSilicon Kirin 910 Intel Core i5-3450S HiSilicon Kirin 910 vs Intel Core i5-3450S
11. AMD Ryzen 9 5950X HiSilicon Kirin 910 AMD Ryzen 9 5950X vs HiSilicon Kirin 910
12. HiSilicon Kirin 910 Intel Core i5-3337U HiSilicon Kirin 910 vs Intel Core i5-3337U
13. HiSilicon Kirin 910 Intel Xeon W-2133 HiSilicon Kirin 910 vs Intel Xeon W-2133
14. HiSilicon Kirin 910 Intel Core i7-2960XM HiSilicon Kirin 910 vs Intel Core i7-2960XM
15. HiSilicon Kirin 910 AMD A4-6300 HiSilicon Kirin 910 vs AMD A4-6300
HiSilicon Kirin 910 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top