Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7872 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7872

Bộ xử lý Samsung Exynos 7872 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.60 GHz . Samsung Exynos 7872 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G71 MP1
GPU frequency 0.95 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Shader 16
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A73 / Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2018
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
2. Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 435 Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 435
3. Intel Atom E3826 Samsung Exynos 7872 Intel Atom E3826 vs Samsung Exynos 7872
4. AMD Ryzen 5 3500C Samsung Exynos 7872 AMD Ryzen 5 3500C vs Samsung Exynos 7872
5. Qualcomm Snapdragon 808 Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 808 vs Samsung Exynos 7872
6. AMD Ryzen 3 3250U Samsung Exynos 7872 AMD Ryzen 3 3250U vs Samsung Exynos 7872
7. Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 660 Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 660
8. Intel Pentium 997 Samsung Exynos 7872 Intel Pentium 997 vs Samsung Exynos 7872
9. AMD A6-6400K Samsung Exynos 7872 AMD A6-6400K vs Samsung Exynos 7872
10. Samsung Exynos 7872 Qualcomm Snapdragon 630 Samsung Exynos 7872 vs Qualcomm Snapdragon 630
11. Intel Core i5-3570K Samsung Exynos 7872 Intel Core i5-3570K vs Samsung Exynos 7872
12. Samsung Exynos 7872 Intel Core i7-3770 Samsung Exynos 7872 vs Intel Core i7-3770
13. AMD A10-5745M Samsung Exynos 7872 AMD A10-5745M vs Samsung Exynos 7872
14. Intel Atom Z3740D Samsung Exynos 7872 Intel Atom Z3740D vs Samsung Exynos 7872
15. Samsung Exynos 7872 Intel Core i5-3450 Samsung Exynos 7872 vs Intel Core i5-3450
Samsung Exynos 7872 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top