Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon QM215 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon QM215

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon QM215 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon QM215 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 308
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2019
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon QM215 Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon QM215
2. Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon QM215 Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon QM215
3. Qualcomm Snapdragon QM215 AMD Ryzen Embedded V2546 Qualcomm Snapdragon QM215 vs AMD Ryzen Embedded V2546
4. HiSilicon Kirin 960 Qualcomm Snapdragon QM215 HiSilicon Kirin 960 vs Qualcomm Snapdragon QM215
5. Intel Atom x6211E Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Atom x6211E vs Qualcomm Snapdragon QM215
6. HiSilicon Kirin 930 Qualcomm Snapdragon QM215 HiSilicon Kirin 930 vs Qualcomm Snapdragon QM215
7. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon E-2254ML Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon E-2254ML
8. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Celeron J1750 Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Celeron J1750
9. Intel Core i3-6102E Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Core i3-6102E vs Qualcomm Snapdragon QM215
10. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon Gold 6142F Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon Gold 6142F
11. AMD E-240 Qualcomm Snapdragon QM215 AMD E-240 vs Qualcomm Snapdragon QM215
12. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Core i5-2400 Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Core i5-2400
13. Qualcomm Snapdragon QM215 Intel Xeon E3-1245 v5 Qualcomm Snapdragon QM215 vs Intel Xeon E3-1245 v5
14. Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon QM215 Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon QM215
15. Qualcomm Snapdragon QM215 AMD A10-7850K Qualcomm Snapdragon QM215 vs AMD A10-7850K
Qualcomm Snapdragon QM215 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top