Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 425

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 425 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 425 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 308
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2016
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
MediaTek MT6750 119 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6750N 119 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6735 389 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 425
2. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 425
3. Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 430 Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 430
4. Qualcomm Snapdragon 425 Apple A10 Fusion Qualcomm Snapdragon 425 vs Apple A10 Fusion
5. Samsung Exynos 3475 Qualcomm Snapdragon 425 Samsung Exynos 3475 vs Qualcomm Snapdragon 425
6. Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 660 non LTE Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
7. Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 425 Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 425
8. HiSilicon Kirin 955 Qualcomm Snapdragon 425 HiSilicon Kirin 955 vs Qualcomm Snapdragon 425
9. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 425 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 425
10. Qualcomm Snapdragon 425 Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 425 vs Qualcomm Snapdragon 665
11. Qualcomm Snapdragon 425 AMD E2-1800 Qualcomm Snapdragon 425 vs AMD E2-1800
12. Intel Celeron J4005 Qualcomm Snapdragon 425 Intel Celeron J4005 vs Qualcomm Snapdragon 425
13. Qualcomm Snapdragon 425 Intel Pentium Silver N5000 Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Pentium Silver N5000
14. Qualcomm Snapdragon 425 Intel Xeon W-3275M Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Xeon W-3275M
15. Qualcomm Snapdragon 425 Intel Core i7-4701EQ Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Core i7-4701EQ
Qualcomm Snapdragon 425 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top