Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 655 vs. AMD Ryzen Embedded V2718


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

HiSilicon Kirin 655
AMD Ryzen Embedded V2718
HiSilicon Kirin 655 AMD Ryzen Embedded V2718
2.12 GHz Tần số 1.70 GHz
2.12 GHz Turbo (1 lõi) 4.15 GHz
1.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T830 MP2 GPU AMD Radeon 7 Graphics (Renoir)
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-933 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
16 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
TDP 15 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2016 Ngày phát hành Q4/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
54% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete
HiSilicon Kirin 655 vs. AMD Ryzen Embedded V2718 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top