Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)

Bộ xử lý Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M2 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 10
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M2 Pro (16 Core)
GPU frequency 1.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 256
Shader 2048
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 (Dual Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M2
L2-Cache 28.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q1/2023
Socket --

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-1250U 1745 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-1260U 1745 (75%)
75% Complete
75% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900 12205 (19%)
19% Complete
Intel Core i7-11800H 12180 (19%)
19% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 12179 (19%)
19% Complete
19% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 5875U 11530 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2150B 11463 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1260P 11420 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12800H 12465 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-12800HE 12465 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 12454 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-12700HL 12103 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-12700H 12103 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-3235 11996 (18%)
18% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Sony Playstation 5 10300 (38%)
38% Complete
29% Complete
25% Complete
21% Complete
20% Complete
AMD Ryzen 9 7940HS 5040 (19%)
19% Complete
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Pro (12-CPU 19-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
2. Apple M2 Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
3. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
4. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
5. Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
6. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
7. Intel Core i7-12700H Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i7-12700H vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
8. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1 Pro (8-CPU)
9. Apple M2 (8-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 (8-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
10. Apple M2 Max (30-GPU) Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M2 Max (30-GPU) vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
11. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i5-13600K Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i5-13600K
12. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) AMD Ryzen 9 7900X Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs AMD Ryzen 9 7900X
13. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i5-13500H Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i5-13500H
14. Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-12900K Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Intel Core i9-12900K
15. Intel Core i9-13900K Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) Intel Core i9-13900K vs Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU)
Apple M2 Pro (10-CPU 16-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top