Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (8 Core) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Pro (8 Core)

Bộ xử lý Apple M1 Pro (8 Core) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Apple M1 Pro (8 Core) chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Pro (14 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 1792
Shader 0
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 30 W TDP (PL2)
TDP up 40 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 24.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-11700 1538 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
72% Complete
72% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 9971 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 3600XT 9945 (13%)
13% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 9704 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9555 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 9439 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

85% Complete
85% Complete
Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete
84% Complete
84% Complete
Apple M1 1742 (83%)
83% Complete
Apple A15 Bionic 1732 (82%)
82% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-12700 10170 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-12700F 10170 (27%)
27% Complete
AMD Ryzen 7 5700G 10038 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core i7-11700 9872 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete
50% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 3870 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
2. Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
3. Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
4. Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
5. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
6. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
7. Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
8. AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
9. Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
10. AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
11. Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
12. AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
13. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
14. Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
15. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
16. AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
17. Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
18. Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
19. Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
20. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
21. Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
22. Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
23. Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
24. Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
25. AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top