Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Max

Bộ xử lý Apple M1 Max được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Apple M1 Max chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 10
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Max (32 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 4096
Shader 0
Bộ nhớ tối đa
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 12 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 30 W TDP (PL2)
TDP up 60 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 28.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

74% Complete
74% Complete
74% Complete
Apple M1 Max 1562 (74%)
74% Complete
Intel Xeon W-11855M 1540 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400 12454 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9900K 12450 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9900KF 12450 (17%)
17% Complete
Apple M1 Max 12402 (17%)
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 3700X 12355 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-11900H 12345 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-11900 1831 (87%)
87% Complete
85% Complete
85% Complete
Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete
84% Complete
84% Complete
Apple M1 1742 (83%)
83% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
Intel Core i9-9920X 12763 (33%)
33% Complete
Intel Core i9-10920X 12703 (33%)
33% Complete
Apple M1 Max 12693 (33%)
33% Complete
33% Complete
AMD Ryzen 9 3900X 12454 (33%)
33% Complete
Intel Xeon W-3235 11996 (31%)
31% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete
50% Complete
44% Complete
AMD Ryzen 9 6980HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6980HX 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 3870 (37%)
37% Complete
AMD Ryzen 9 6900HS 3870 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Max Intel Core i9-12900K Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
2. Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
3. Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
4. Apple M1 Apple M1 Max Apple M1 vs Apple M1 Max
5. Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
6. Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
7. Apple M1 Max Intel Core i9-11900K Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
8. Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
9. AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
10. Apple M1 Max Intel Core i7-12700K Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
11. Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
12. Apple M1 Max Intel Core i5-12600K Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
13. Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
14. Apple M1 Max Intel Core i9-9900K Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
15. Intel Core i9-11900H Apple M1 Max Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
16. Intel Core i7-11800H Apple M1 Max Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
17. Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
18. Apple M1 Max Intel Core i9-10850K Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
19. Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
20. Apple M1 Max Intel Core i7-11700 Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
21. Apple M1 Max Intel Core i9-10900K Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
22. Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
23. Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
24. Intel Core i9-12900T Apple M1 Max Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
25. Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
Apple M1 Max - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top