Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-11700KF vs. Apple M1 Pro (8 Core)


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-11700KF
Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
3.60 GHz Tần số 3.20 GHz
5.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Apple M1 Pro (14 Core)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 6
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 24.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 5 nm
LGA 1200 Socket N/A
125 W TDP 30 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700KF 15011 (23%)
23% Complete
13% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-11700KF 10765 (22%)
22% Complete
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
44% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-11700KF 24100 (22%)
22% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-11700KF Intel Core i7-11700K
Intel Core i7-11700KF vs Intel Core i7-11700K
Intel Core i7-11700KF AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-11700KF vs AMD Ryzen 7 5800X
Intel Core i7-11700KF Intel Core i7-11700F
Intel Core i7-11700KF vs Intel Core i7-11700F
Intel Core i7-10700KF Intel Core i7-11700KF
Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i7-11700KF Intel Core i9-11900KF
Intel Core i7-11700KF vs Intel Core i9-11900KF
Intel Core i7-11700KF AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-11700KF vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700KF Intel Core i7-11700KF
Intel Core i7-12700KF vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i7-11700KF Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700KF vs Intel Core i7-11700
Intel Core i7-11700KF AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-11700KF vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i5-11600KF Intel Core i7-11700KF
Intel Core i5-11600KF vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i7-11700KF Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-11700KF vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i9-9900KF Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-9900KF vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-11900K Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-11900K vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-10900KF Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-10900KF vs Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-11900F Intel Core i7-11700KF
Intel Core i9-11900F vs Intel Core i7-11700KF
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs. Apple M1 Pro (8 Core) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top