Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Pro (8 Core) vs. AMD Ryzen 7 5800H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
3.20 GHz Tần số 3.20 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Pro (14 Core) GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
24.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
30 W TDP 45 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

73% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1427 (65%)
65% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 12179 (19%)
19% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 560 (64%)
64% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 5051 (20%)
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 235 (71%)
71% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 2164 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

84% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1461 (65%)
65% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 8397 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

44% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 1792 (8%)
8% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 7 5800H 21799 (20%)
20% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-11800H
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 5 5600X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Intel Core i7-11850H Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11850H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-9980HK
AMD Ryzen 9 5900H Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 9 5900H vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i9-9990XE vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11700KF Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700KF vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i9-10850K
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i9-10850K
Intel Core i7-11700K Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-11700K vs Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 Apple M1 Pro (8 Core)
Intel Core i7-8700 vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) vs AMD Ryzen 7 4800U
Apple M1 Pro (8 Core) Intel Core i7-10875H
Apple M1 Pro (8 Core) vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 3 4300U Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 3 4300U vs Apple M1 Pro (8 Core)
AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-11800H vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-11370H vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 5600H AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 5 5600H vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 7 5800U AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800U vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-1165G7 vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-10870H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-10870H vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i5-11400H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i5-11400H vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-12700H AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i7-12700H vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800H AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 5800H vs AMD Ryzen 7 5700U
AMD Ryzen 7 6800H AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 6800H vs AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (8 Core) vs. AMD Ryzen 7 5800H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top