Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max vs. AMD Ryzen 9 5900HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
3.20 GHz Tần số 3.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
10 Lõi 8
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Max (32 Core) GPU AMD Radeon 8 Graphics (Renoir)
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-4266
12 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
28.00 MB L2 Cache 4.00 MB
-- L3 Cache 16.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket FP6
30 W TDP 35 W
None Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2021 Ngày phát hành Q2/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1562 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 1478 (67%)
67% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12402 (17%)
17% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 12794 (20%)
20% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 578 (66%)
66% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 5002 (20%)
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 Max 1783 (85%)
85% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 1488 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 Max 12693 (33%)
33% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 8577 (17%)
17% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 Max 10400 (100%)
100% Complete
AMD Ryzen 9 5900HS 1792 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Max Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-12900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Apple M1 Max
Apple M1 vs Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1 Max
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1 Max
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Max Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max vs Intel Core i7-12700K
Apple M1 Max Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-11980HK
Apple M1 Max Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max vs Intel Core i5-12600K
Apple M1 Max Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max vs Apple M1 Pro (8 Core)
Apple M1 Max Intel Core i9-9900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-11900H Apple M1 Max
Intel Core i9-11900H vs Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H Apple M1 Max
Intel Core i7-11800H vs Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF Apple M1 Max
Intel Core i9-12900KF vs Apple M1 Max
Apple M1 Max Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10850K
Apple M1 Max AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Max Intel Core i7-11700
Apple M1 Max vs Intel Core i7-11700
Apple M1 Max Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Max AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Max Intel Core i9-9980HK
Apple M1 Max vs Intel Core i9-9980HK
Intel Core i9-12900T Apple M1 Max
Intel Core i9-12900T vs Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 Apple M1 Max
Intel Core i7-1185G7 vs Apple M1 Max
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HS Apple M1
AMD Ryzen 9 5900HS vs Apple M1
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-11370H AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Core i7-11370H vs AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Core i7-11800H AMD Ryzen 9 5900HS
Intel Core i7-11800H vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i9-11900H
AMD Ryzen 9 5900H AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900H vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5980HS AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5980HS vs AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 9 5900HS Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HS vs Intel Core i9-10980HK
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 9 5900X
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Max vs. AMD Ryzen 9 5900HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top